Từ điển Thiều Chửu蘄 - kì① Kì chỉ 蔪茝. Xem chữ chỉ 茝. ||② Cầu. ||③ Hàm thiết ngựa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng蘄 - kìChỉ chung các loài cỏ — Cái hàm ngựa — Mong mỏi. Dùng như chữ Kì 祈.